Pure Copper Powder
Pure copper powder contains 99.5% or higher copper content. It provides excellent thermal and electrical conductivity combined with good corrosion resistance, solderability, and bio-compatibility.
MOQ thấp
Cung cấp số lượng đơn hàng tối thiểu thấp để đáp ứng các nhu cầu khác nhau.
OEM & ODM
Cung cấp các sản phẩm tùy chỉnh và dịch vụ thiết kế để đáp ứng nhu cầu độc đáo của khách hàng.
Cổ phiếu đầy đủ
Đảm bảo xử lý đơn hàng nhanh và cung cấp dịch vụ đáng tin cậy và hiệu quả.
Sự hài lòng của khách hàng
Cung cấp các sản phẩm chất lượng cao với sự hài lòng của khách hàng tại cốt lõi.
Chia sẻ sản phẩm này
Mục lục
Overview of Pure Copper Powder
Pure copper powder contains 99.5% or higher copper content. It provides excellent thermal and electrical conductivity combined with good corrosion resistance, solderability, and bio-compatibility.
Key properties and advantages of pure copper powder:
Pure Copper Powder Properties and Characteristics
Của cải | Details |
---|---|
Thành phần | 99.5% or higher copper content |
Tỉ trọng | 8.94 g/cc |
Hình dạng hạt | Hình cầu, không đều |
Phạm vi kích thước | 1-150 microns |
Mật độ rõ ràng | Lên đến 50% mật độ thực |
Độ dẫn nhiệt | Excellent, second only to silver |
Solderability | Excellent due to oxidation resistance |
Bio-compatibility | High, safe for food contact |
Pure copper powder is ideal for applications like welding products, brazing alloys, friction materials, diamond tools, electrical contacts, and metal injection molding.
Pure Copper Powder Composition
Typical composition of pure copper powder:
Pure Copper Powder Composition
Yếu tố | Cân nặng % |
---|---|
Đồng (CU) | 99,5% phút |
Oxy (O) | Tối đa 0,05% |
Lead (Pb) | 0.005% max |
Other impurities | 0.005% max |
- Copper provides excellent conductivity and corrosion resistance
- Oxygen present as impurity affects conductivity and sintering
- Lead and other impurities carefully controlled
High copper content, low oxide, and minimal impurities result in excellent electrical and thermal conductivity combined with good mechanical properties.
Pure Copper Powder Physical Properties
Pure Copper Powder Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Tỉ trọng | 8.94 g/cc |
Độ nóng chảy | 1083°C |
Dẫn nhiệt | 400 W/mK |
Điện trở suất | 1.72 μΩ-cm |
Recrystallization temperature | 200-300°C |
Nhiệt độ Curie | -269°C |
- High density compared to magnesium or aluminum
- Excellent thermal conductivity for heat dissipation
- Low electrical resistivity provides high conductivity
- Recrystallization enables sintering and improves ductility
- Resistivity increases above Curie point
These properties make pure copper suitable for highly conductive components like electrical contacts and brushes.
Pure Copper Powder Mechanical Properties
Pure Copper Powder Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Sức căng | 220-340 MPa |
Sức mạnh năng suất | 69-172 MPa |
Kéo dài | 35-60% |
Độ cứng | 45-90 HB |
Mô đun đàn hồi | 110-130 GPa |
Cường độ nén | 500-700 MPa |
- Good combination of strength and very high ductility
- Relatively low hardness and high malleability
- Moderate strength compared to high strength alloys
- Properties depend on factors like porosity and grain size
The properties make pure copper suitable for soft, highly conductive components requiring good deformation and compressive strength.
Pure Copper Powder Applications
Typical applications of pure copper powder include:
Pure Copper Powder Applications
Ngành công nghiệp | Sử dụng |
---|---|
Electricals | Contacts, brushes, welding electrodes |
Thiết bị điện tử | Conductive adhesives, RF shielding |
Ô tô | Brushes, bushings, bearings |
Công nghiệp | Diamond tools, casting molds |
Chế tạo | Brazing alloys, powder metallurgy |
Friction products | Brake pads, clutch discs |
Một số sản phẩm cụ thể sử dụng:
- Sliding electrical contacts and brushes
- Heat sinks and thermal management components
- Welding rods, brazing pastes, and solder filler metal
- Metal matrix composites like diamond tools
- Net shape components made via metal injection molding
- Pump bushings, impellers, and other wear parts
The high conductivity, corrosion resistance, bio-compatibility and moderate strength make pure copper suitable for this diverse range of electrical, thermal, and moderate wear applications across all industries.
Pure Copper Powder Specifications
Key specifications for pure copper powder include:
Pure Copper Powder Specifications
Tiêu chuẩn | Sự miêu tả |
---|---|
ASTM B602 | Specification for high purity electrolytic copper powder |
JIS H2111 | Specs for electrolytic copper and copper alloy powders |
ISO 3497 | Specification for general purpose copper powders |
ASTM B243 | Guidance on apparent density and flow rate |
Những điều này xác định:
- Minimum 99.5% copper content
- Limits on impurities like oxygen and lead
- Required powder characteristics
- Apparent density and flow rate
- Approved production method – electrolytic
- Sampling and testing protocols
Meeting these specifications ensures suitability for applications needing high thermal and electrical conductivity combined with good mechanical properties.
Pure Copper Powder Particle Sizes
Pure Copper Powder Particle Size Distribution
Size | Đặc trưng |
---|---|
1-10 microns | Ultrafine grade used in microelectronics |
10-30 microns | Fine grade suitable for sintering |
30-150 microns | Coarse grade has good flow for pressing |
- Finer sizes provide higher sintered density
- Coarser powder has improved flowability
- Size range tailored based on targeted application
- Both spherical and irregular shapes available
Controlling particle size distribution optimizes pressing behavior, sintered density and final part properties.
Pure Copper Powder Apparent Density
Pure Copper Powder Apparent Density
Mật độ rõ ràng | Details |
---|---|
Lên đến 50% mật độ thực | Đối với hình thái bột không đều |
3.5-5.0 g/cc typical | Cải thiện với mật độ đóng gói lớn hơn |
- Mật độ rõ ràng cao hơn giúp cải thiện lưu lượng bột và khả năng nén
- Hình thái không đều giới hạn mật độ đóng gói tối đa
- Values up to 60% achievable with spherical powder
- High apparent density enables easier compaction
Higher apparent density leads to more efficient powder pressing and sintering to full density.
Pure Copper Powder Production
Pure Copper Powder Production
Phương pháp | Details |
---|---|
Điện phân | Copper cathodes dissolved anodically into Cu+ ions and deposited on stainless steel cathodes |
Ball milling | Coarse powder broken down and classified into specific sizes |
Ủ | Softens the powder particles and improves compressibility |
Reducing atmosphere | Prevents oxidation of particles during production |
- Automated electrolytic process allows large scale production
- Milling and sieving provides controlled particle size distribution
- Annealing facilitates pressing and handling
- Strict process control ensures high purity and repeatable quality
Pure Copper Powder Pricing
Pure Copper Powder Pricing
Nhân tố | Tác động đến giá cả |
---|---|
Độ tinh khiết | Độ tinh khiết cao hơn tăng chi phí |
Kích thước hạt | Bột siêu mịn đắt hơn |
số lượng đặt hàng | Bulk orders have lower per unit pricing |
Phương pháp sản xuât | Additional processing increases cost |
Bao bì | Special packaging like vacuum sealing adds cost |
Giá chỉ định
- Ultrafine pure copper powder: $15-25 per kg
- Coarse pure copper powder: $10-15 per kg
- Giá khối lượng lớn có thể thấp hơn 40%
Pricing depends on purity, particle size, production method, order quantity, packaging etc.
Pure Copper Powder Suppliers
Pure Copper Powder Suppliers
Công ty | Vị trí |
---|---|
Kymera International | Hoa Kỳ |
GGP Metalpowder | nước Đức |
American Chemet Corporation | Hoa Kỳ |
Shanghai CNPC Powder Material | Trung Quốc |
Mitsui Kinzoku | Nhật Bản |
Nuclead | Pháp |
Các yếu tố lựa chọn cho các nhà cung cấp:
- Purity levels and grades offered
- Năng lực sản xuất và thời gian dẫn đầu
- Average particle size ranges
- Customization of size distribution
- Packaging options and order quantities
- Pricing levels based on volume
- Compliance with international specifications
Pure Copper Powder Handling and Storage
Pure Copper Powder Handling
Sự giới thiệu | Lý do |
---|---|
Đảm bảo thông gió thích hợp | Prevent exposure to fine particles |
Sử dụng PPE thích hợp | Tránh việc ăn vào tình cờ |
Thực hiện theo các giao thức an toàn | Reduce health hazards |
Tránh các nguồn đánh lửa | Flammable dust hazard |
Ground equipment | Prevent static discharge |
Use non-sparking tools | Ngăn chặn khả năng đánh lửa |
Khuyến nghị lưu trữ
- Store in stable containers in a cool, dry area
- Limit exposure to acids, ammonia, acetylene
- Duy trì nhiệt độ dưới 30 ° C
Proper precautions during handling and storage help preserve purity and prevent safety issues.
Pure Copper Powder Inspection and Testing
Pure Copper Powder Testing
Bài kiểm tra | Details |
---|---|
Phân tích hóa học | ICP or XRF verifies composition |
Phân phối kích thước hạt | Phân tích nhiễu xạ laser |
Mật độ rõ ràng | Hall flowmeter test per ASTM B212 |
Hình thái bột | Hình ảnh SEM của hình dạng hạt |
Chạm vào kiểm tra mật độ | Mật độ đo sau khi khai thác cơ học |
Phân tích tốc độ dòng chảy | Gravity flow through a specified funnel |
Testing ensures the powder meets the required purity levels, particle characteristics, density specifications, morphology and flowability as per applicable standards.
Pure Copper Powder Pros and Cons
Advantages of Pure Copper Powder
- Excellent thermal and electrical conductivity
- Good corrosion resistance and bio-compatibility
- High purity provides optimal performance
- Easy to sinter and compress into high density components
- Ductile and malleable
- Recyclable and environmentally sustainable
Limitations of Pure Copper Powder
- Lower strength than many alloy powders
- Điện trở oxy hóa nhiệt độ cao vừa phải
- Heavy compared to magnesium or aluminum
- Not suitable for high wear or load bearing applications
- Sensitive to contamination from zinc and sulfur
- Gradually tarnishes over time if uncoated
Comparison With Brass and Bronze Powders
Pure Copper vs. Brass and Bronze Powders
Tham số | Pure Copper | Brass/Bronze |
---|---|---|
Tỉ trọng | 8.94 g/cc | 8.7-8.8 g/cc |
Sức mạnh | 220-340 MPa | 350-550 MPa |
Độ dẫn nhiệt | Xuất sắc | Tốt |
Chống ăn mòn | Xuất sắc | Tốt |
Trị giá | Thấp | Vừa phải |
Sử dụng | Electrical, thermal | Hardware, decorative |
- Pure copper has higher conductivity and ductility
- Brass/bronze offer higher strength
- Pure copper better suited for thermal management
- Brass/bronze used for hardware and decorative items
Pure Copper Powder FAQs
Q: What are the main applications of pure copper powder?
A: Main applications include electrical contacts and brushes, welding rods, brazing alloys, diamond tools, heat sinks, net shape components made via powder metallurgy, friction materials, and conductive adhesives.
Q: What precautions should be taken when working with pure copper powder?
A: Recommended precautions include proper ventilation, appropriate PPE, safe handling protocols, grounding equipment, avoiding ignition sources, using non-sparking tools, and storing in stable inert containers away from contaminants.
Q: How does pure copper powder differ from electrolytic tough pitch (ETP) copper?
A: Pure copper powder has 99.5% or higher copper content, while ETP copper powder has minimum 99.5% copper. Pure copper provides slightly higher conductivity but the two are mostly interchangeable for common applications.
Q: What affects the properties of parts made from pure copper powder?
A: Key factors are apparent density, powder composition, particle size distribution, compaction pressure, sintering parameters, presence of impurities, and final part porosity.
Về met3dp
danh mục sản phẩm
HÀNG HOT
LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
Bất kỳ câu hỏi? Gửi tin nhắn cho chúng tôi ngay! Chúng tôi sẽ phục vụ yêu cầu của bạn với cả một nhóm sau khi nhận được tin nhắn của bạn.
Nhà cung cấp hàng đầu các giải pháp sản xuất phụ gia có trụ sở tại Qingdao, Trung Quốc.
THÔNG TIN LIÊN LẠC
- Ping to City, S lạnh mùa đông, Trung Quốc
- [email protected]
- [email protected]
- +86 19116340731