Titanium Ti64eli Powder: Tổng quan về kỹ thuật

Mục lục

Bột Titanium Ti64eli là một vật liệu kỹ thuật quan trọng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính và đặc điểm độc đáo của nó. Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan về kỹ thuật toàn diện về bột Titanium Ti64eli bao gồm các thành phần, tính chất, ứng dụng, thông số kỹ thuật, giá cả, lợi thế và hạn chế của nó.

Overview of Titanium Ti64ELI Powder

TC4ELI

Titanium Ti64ELI powder, also known as Titanium 6Al-4V ELI powder, is a titanium alloy containing aluminum and vanadium as alloying elements. It has excellent strength-to-weight ratio, fatigue resistance, fracture toughness, and corrosion resistance. Ti64ELI powder is the extra-low interstitial variant of Ti64 with lower levels of oxygen, nitrogen, carbon, and iron.

Ti64ELI is used for additive manufacturing, metal injection molding, hot and cold isostatic pressing, and other powder metallurgy processes. It can be 3D printed into fully dense, complex parts with fine microstructures and mechanical properties comparable to wrought Ti64 products. Ti64ELI’s combination of light weight, strength, and corrosion resistance make it suitable for aerospace, medical, dental, sporting goods, automotive, and marine applications.

Some key features of Titanium Ti64ELI powder include:

  • Khả năng tương thích sinh học và osseointegration tuyệt vời
  • Ability to 3D print intricate geometries not possible with casting/machining
  • Consistent composition and microstructure in 3D printed parts
  • Sức mạnh mệt mỏi tốt và độ dẻo dai
  • Lower interstitial elements than Ti64 for superior ductility
  • Compatibility with hot isostatic pressing (HIP) and heat treatments
  • Conformance to ASTM standards for chemistry and particle size

Composition of Titanium Ti64ELI Powder

The typical chemical composition of titanium Ti64ELI powder is:

Yếu tốCân nặng %
Titanium (TI)Sự cân bằng
Nhôm (AL)5.5-6.75%
Vanadi (V)3.5-4.5%
Oxy (O)≤ 0.13%
Nitơ (N)≤ 0.05%
Carbon (c)≤ 0.08%
Sắt (Fe)≤ 0.25%

The key alloying elements are aluminum and vanadium. Aluminum increases strength and decreases density. Vanadium improves strength and ductility. The low interstitial elements oxygen, nitrogen and carbon in Ti64ELI give it better ductility compared to Ti64.

Properties of Titanium Ti64ELI Powder

Titanium Ti64ELI powder has the following properties:

Tài sảnGiá trị
Tỉ trọng4.43 g/cm3
Độ nóng chảy1604-1660 ° C.
Dẫn nhiệt6,7 w/m-k
Điện trở suất170 μω-cm
Mô -đun Young ’114 GPa
Sức căng895-930 MPa
Sức mạnh năng suất825-875 MPa
Kéo dài10-15%
Tỷ lệ của Poisson0.32-0.34
Sức mạnh mệt mỏi400 MPa

Key highlights:

  • Mật độ thấp so với thép
  • Retains strength and toughness at cryogenic temperatures
  • Stronger than commercially pure titanium
  • Lower ductility than wrought Ti64 but sufficient for most applications
  • Excellent corrosion resistance due to stable protective oxide layer

Applications of Titanium Ti64ELI Powder

Titanium Ti64ELI powder is used to manufacture parts for the following applications:

Không gian vũ trụ: Engine components, airframes, turbines, fasteners, gears, hydraulic systems

Medical and Dental: Orthopedic implants, prosthetics, surgical instruments, dental implants

Ô tô: Valves, connecting rods, racing car components

Marine: Propellers, pumps, shafts, pipes, fittings

Chemical: Heat exchangers, valves, pipes for handling corrosive chemicals

Sporting Goods: Golf clubs, bicycle frames, tennis rackets, lacrosse sticks

Sản xuất phụ gia: 3D printed parts for aerospace, automotive, and medical sectors

Ti64ELI is preferred over Ti64 in AM due to lower interstitial elements that cause embrittlement in 3D printed Ti64 parts. It also has high biocompatibility for medical implants.

Specifications of Titanium Ti64ELI Powder

Titanium Ti64ELI powder is available in the following specifications:

Tham sốDetails
Kích thước hạt15-45 micron
Phương pháp sản xuâtnguyên tử hóa khí
Hình dạng hạtHình cầu
Phân bố kích thướcD10: 20 microns, D50: 35 microns, D90: 40 microns
Mật độ rõ ràng~2.2 g/cc
Chạm vào mật độ~3.2 g/cc
Khả năng chảyXuất sắc
Tiêu chuẩnASTM B348 Grade 23

Larger particle sizes of 63-106 microns can be custom produced based on application requirements. Finer particle sizes are available for metal injection molding feedstock.

Suppliers and Pricing of Titanium Ti64ELI Powder

Some of the major suppliers and pricing details for titanium Ti64ELI powder include:

Nhà cung cấpPrices
Ap & amp; c$88/kg for orders >1000 kg
ARK BY$75/kg for orders >500 kg
TLS Technik€100/kg for orders >100 kg
Công nghệ LPW£70-90/kg for orders >100 kg
Bột CNPC$80-100/kg for >100 kg

Prices vary from $70-100 per kg based on order quantity, particle size distribution, and location. Small quantity and research samples can cost over $500/kg.

Comparison Between Titanium Ti64 and Ti64ELI Powders

Here is a comparison between Ti64ELI and Ti64 titanium alloys:

Tham sốTi64ELITi64
Interstitial O, C, NThấp hơnCao hơn
Độ dẻoCao hơnThấp hơn
Độ dẻo daiTốt hơnNghèo
Khả năng hànXuất sắcVừa phải
Chống ăn mònCó thể so sánhCó thể so sánh
Sức mạnhCó thể so sánhCó thể so sánh
Trị giáCao hơnThấp hơn
AM suitabilityXuất sắcVừa phải

Advantages of Ti64ELI over Ti64:

  • Độ dẻo tốt hơn và độ bền gãy xương
  • Lower tendency to crack during additive manufacturing
  • Can be heat treated to higher strength levels
  • More resistant to hydrogen absorption and embrittlement

Limitations of Ti64ELI vs Ti64:

  • Higher cost due to raw material purity and processing
  • Not recommended for high temperature applications over 300°C
  • Less alloy development data available compared to Ti64

Pros and Cons of Titanium Ti64ELI Powder

Advantages:

  • Tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng tuyệt vời
  • Bio-inertness allows use for medical implants
  • Withstands sterilization and autoclaving
  • Chống lại sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt
  • Compatible with traditional and additive processes
  • Heat treatable to tailor properties
  • Can be plated for aesthetics and bonding

Disadvantages:

  • More expensive than stainless steels and aluminum alloys
  • Lower stiffness than steel, prone to springback
  • Poor shear strength compared to steels
  • Titanium dust poses fire hazard
  • Difficult to machine due to low thermal conductivity
  • Susceptible to galling and seizing during machining
  • Surface treatments mandatory for adhesive bonding
  • Requires inert gas shielding during AM and welding

Câu hỏi thường gặp

Q: What is the difference between Ti64ELI and Ti64?

A: Ti64ELI has lower interstitial oxygen, nitrogen and carbon compared to Ti64. This gives Ti64ELI better ductility and fracture toughness.

Q: What are the applications of Ti64ELI powder?

A: Key applications are aerospace components, medical implants, automotive parts, and 3D printing. It is widely used in industries where high strength, low weight and corrosion resistance are required.

Q: What particle size is used for AM?

A: Particle sizes of 15-45 microns are recommended for powder bed fusion AM processes like selective laser melting (SLM) and electron beam melting (EBM).

Q: What are the advantages of Ti64ELI over stainless steel?

A: Ti64ELI has higher strength-to-weight ratio, better corrosion resistance, and superior biocompatibility compared to stainless steels. However, Ti64ELI is also more expensive.

Q: What post-processing is required on Ti64ELI AM parts?

A: AM parts may need hot isostatic pressing (HIP), heat treatments, and machining to achieve the required dimensions, surface finish, and material properties.

Q: Can Ti64ELI parts be welded for repair or joining?

A: Yes, Ti64ELI has excellent weldability. Laser welding, electron beam welding, and arc welding can be used to weld Ti64ELI parts. Proper shielding is necessary to prevent oxidation.

Phần kết luận

In summary, titanium Ti64ELI powder offers an excellent combination of high strength, low weight, corrosion resistance, biocompatibility, processability, and heat treatability. Its applications span aerospace, medical, automotive, chemical, and consumer sectors. With additive manufacturing, complex Ti64ELI parts can be 3D printed directly from CAD data for on-demand production of lightweight structural components. However, Ti64ELI is costlier than Ti64 and challenging to machine. Overall, Ti64ELI presents capabilities beyond the limits of conventional titanium alloys.

Chia sẻ

Facebook
Twitter
LinkedIn
WhatsApp
E-mail

Metal3DP Technology Co., Ltd là nhà cung cấp hàng đầu các giải pháp sản xuất phụ gia có trụ sở tại Qingdao, Trung Quốc. Công ty chúng tôi chuyên về thiết bị in 3D và bột kim loại hiệu suất cao cho các ứng dụng công nghiệp.

Yêu cầu để có được giá tốt nhất và giải pháp tùy chỉnh cho doanh nghiệp của bạn!

Những bài viết liên quan

Về met3dp

Chơi Video

Cập nhật gần đây

Sản phẩm của chúng tôi

LIÊN HỆ CHÚNG TÔI

Bất kỳ câu hỏi? Gửi tin nhắn cho chúng tôi ngay! Chúng tôi sẽ phục vụ yêu cầu của bạn với cả một nhóm sau khi nhận được tin nhắn của bạn. 

Nhận Metal3DP's
Tài liệu sản phẩm

Nhận các tin tức mới nhất, đổi mới và tin tức của công ty.